Có 1 kết quả:
正太 zhèng tài ㄓㄥˋ ㄊㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young, cute boy
(2) derived from Japanese loanword shotacon 正太控[zheng4 tai4 kong4]
(2) derived from Japanese loanword shotacon 正太控[zheng4 tai4 kong4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0